Các bước luyện tập và kiểm tra khả năng phát âm và nghe cơ bản:
Step 1: Nghe và phân biệt Nghe và chọn câu đúng
Step 2: Đọc theo Phân biệt các âm và đọc 3 lần theo giọng của người bản xứ
Step 3: Cùng luyện tập Tập đọc và phát âm rõ ràng, đồng thời nhờ người khác góp ý xem phát
âm của em đã chính xác chưa nhé!
Các em cùng cô nghe những âm dễ gây nhầm lẫn sau đây và cùng luyện tập với cô nhé!
1. A. The three is green 2. A. They taught about the book
T | Tree | Team | Tie | Taught |
Θ | Three | Theme | Thigh | Thought |
2. File nghe âm /s/ vs /θ/
/s/ | Face | Worse | Gross | Sick |
/θ/ | Faith | Worth | Growth | Thick |
3. File nghe âm: /l/ vs /r/
/l/ | Long | Walking | Light | Late |
/r/ | Wrong | Working | Right | Rate |
4. File nghe âm /b/ vs /v/
/b/ | Belly | Boat | Best | Ban |
/v/ | Valley | Vote | Vest | Van |
5. File nghe âm: /p/ vs /f/
/p/ | Pan | Peel | Pork | Pink |
/f/ | Fan | Feel | Fork | Fine |
6. File nghe âm: /e/ vs /æ/
/e/ | Men | Left | Said | Pen |
/æ/ | Man | Laughed | Sad | Pan |
7. File nghe âm: /i/ vs /i:/
/i/ | Ship | Fill | Live | Hill |
/i:/ | Sheep | Feel | Leave | Heel |
8. File nghe âm: /ɔː/ vs /ou/
/ɔː/ | Hall | Saw | Walk | Called |
/ou/ | Hole | Sew | Woke | Cold |
Trên đây là chia sẻ đầu tiên về phương pháp phát âm và luyện nghe nhằm chuẩn bị thật tốt cho kì thi.
Chúc các em thành công!